Việt
cùng suy nghĩ
chăm chú theo dõi
Đức
mitdenken
Alle Mitarbeiter sind durch ihre aktive Mitarbeit durch mitdenken, mitsorgen und mithelfen gefordert, wenn es um Leben und Gesundheit sowie um die Sicherheit von Maschinen und Anlagen geht.
Tất cả các công nhân phải chủ động hợp tác, cùng suy nghĩ, cùng quan tâm và cùng tham gia giúp đỡ khi có chuyện liên quan đến tính mạng, sức khỏe của công nhân cũng như sự an toàn của máy móc và hệ thống thiết bị.
v Wach sein, konzentriert sein, mitdenken
Tỉnh táo, tập trung, cùng suy nghĩ
mitdenken /(unr. V.; hat)/
cùng suy nghĩ; chăm chú theo dõi;