TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng suy nghĩ

cùng suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng suy nghĩ

mitdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Mitarbeiter sind durch ihre aktive Mitarbeit durch mitdenken, mitsorgen und mithelfen gefordert, wenn es um Leben und Gesundheit sowie um die Sicherheit von Maschinen und Anlagen geht.

Tất cả các công nhân phải chủ động hợp tác, cùng suy nghĩ, cùng quan tâm và cùng tham gia giúp đỡ khi có chuyện liên quan đến tính mạng, sức khỏe của công nhân cũng như sự an toàn của máy móc và hệ thống thiết bị.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wach sein, konzentriert sein, mitdenken

Tỉnh táo, tập trung, cùng suy nghĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitdenken /(unr. V.; hat)/

cùng suy nghĩ; chăm chú theo dõi;