TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị bay

thiết bị bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nghề

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kỹ xảo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tàu thuỷ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thiết bị bay

 aircraft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 craft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

craft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Temperatur des Verdampfers der Klimaanlage steigt über einen festgelegten Schwellenwert.

Nhiệt độ của thiết bị bay hơi của điều hòa không khí vượt quá mức quy định.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

craft

nghề, kỹ xảo, tàu thuỷ; thiết bị bay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aircraft, craft /cơ khí & công trình/

thiết bị bay