Việt
nghề
kỹ xảo
tàu thuỷ
thiết bị bay
xuồng
tàu
nghề nghiệp
ngành nghề
Anh
craft
trade
building craft
building trade
Đức
Gewerk
Fahrzeug
Baugewerk
Pháp
corps d'état
corps de métier
building craft,building trade,craft,trade
[DE] Baugewerk
[EN] building craft; building trade; craft; trade
[FR] corps d' état; corps de métier
[EN] trade, craft
[VI] ngành nghề
trade,craft
trade, craft
craft /xây dựng/
Fahrzeug /nt/VT_THUỶ/
[EN] craft
[VI] xuồng, tàu
nghề, kỹ xảo, tàu thuỷ; thiết bị bay