TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngành nghề

ngành nghề

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngành nghề

trade

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

craft

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ngành nghề

Gewerbezweig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewerk

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für häufig vorkommende Berufe, Arbeitsplätze und Tätigkeiten haben Berufsgenossenschaften Formu­ lare entworfen, die mit geringem Aufwand bearbei­ tet werden können (Bild 1).

Đối với các ngành nghề, nơi làm việc và công việc bình thường, các hiệp hội nghề nghiệp đã thảo ra những bảng mẫu có thể được sử dụng một cách dễ dàng (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden unendlich viele Berufe ausüben, unendlich oft heiraten, unendlich viele Male ihre politische Einstellung wechseln.

Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They will have an infinite number of careers, they will marry an infinite number of times, they will change their politics infinitely.

Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewerbezweig /der/

ngành nghề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewerbezweig /m -es, -e/

ngành nghề,

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gewerk

[EN] trade, craft

[VI] ngành nghề