Việt
nghe
nghe thấy
nghe được
nghe nói
nghe đồn.
Chúa đã nghe thấy lời cầu nguyện của nó e ri gi bel "> erektil
Đức
erhören
erhören /(sw. V.; hat)/
Chúa đã nghe thấy lời cầu nguyện của nó e ri gi bel (Adj ) " > erektil;
erhören /vt/
nghe, nghe thấy, nghe được, nghe nói, nghe đồn.