Việt
nghề
nghề nghiệp
nghề thủ công
Đức
- webstuhlwerk
fm das - webstuhl werk légen
chấm dứt, kết thúc, két liễu;
- webstuhlwerk /n -(e)s, -e/
nghề, nghề nghiệp, nghề thủ công; ♦ fm das - webstuhl werk légen chấm dứt, kết thúc, két liễu;