TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghê

nghê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nghê

Löwenjunges

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewerbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beruf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeitsgebiet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fachgebiet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handelsbetätigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghê

1)Löwenjunges m nghê

2) Gewerbe n, Beruf m, Arbeitsgebiet n, Fachgebiet n; Handelsbetätigung (a); nghê buôn Handel m; ruộng bề bề không bằng một nghê trong tay Handwerk hat golden Boden (t.ngữ);

3) (tài giỏi) fähig (a), begabt (a), talentiert (a)