TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inkorporieren

cho vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáp nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nạp vào tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhận vào địa phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inkorporieren

inkorporieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkorporieren /(sw. V.; hat)/

(bes Med ) cho vào; đưa vào (cơ thể);

inkorporieren /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) sáp nhập; hợp nhất; kết hợp;

inkorporieren /(sw. V.; hat)/

kết nạp vào tổ chức; kết nạp (vào đoàn thể, đảng phái V V );

inkorporieren /(sw. V.; hat)/

thu nhận vào địa phận;