TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đón tiếp

đón tiếp

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ở tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếp đón

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp rưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghênh tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đâi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghênh tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đón tiếp

empfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếp đón

Empfangnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kundenkontaktbereich/Auftragsannahme

Khu vực đón tiếp khách hàng và nhận các đơn hàng

v Freundliche Begrüßung des Kunden, z.B. bei Neukunden Namen in Erfahrung bringen und den Kunden danach mit Namen anreden.

Đón tiếp khách hàng niềm nở, thí dụ như hỏi tên khách hàng mới và sau đó chào họ bằng tên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Treffen liefern

đánh nhau, giao chiến;

ins Treffen führen

1, đưa... vào trận đánh; 2, đưa ra luận cú [lí lẽ, lí do], dẫn chứng; uienn’s

zum Treffen kommt

cùng lắm, vạn bất đắc dĩ; 5. (quân sự) thê đội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Flüchtenden in Lagern auffangen

đón tiếp và sắp xếp những người tị nạn vào tạm trú ở trại.

seine Kunden aufmerksam bedienen

chăm, chú phục vụ khách hàng

bedient hier denn niemand?

không có ai trực ở đây à?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treffen /n -s, =/

1. [sự] tĩúng, rơi vào; 2. [sự, cuộc] gặp gô, gặp mặt, họp mặt, hội ngộ, đón tiếp, tiếp móc, đại hội, hội nghị; 3. (thể thao) [trận] thi đắu, đấu; ein Treffen áus- tragen [zum Austrag bringen/ thi đấu, đấu; 4. [trận, cuộc] đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng; chiến đấu, giao chiến; ein Treffen liefern đánh nhau, giao chiến; ins Treffen führen 1, đưa... vào trận đánh; 2, đưa ra luận cú [lí lẽ, lí do], dẫn chứng; uienn’s zum Treffen kommt cùng lắm, vạn bất đắc dĩ; 5. (quân sự) thê đội.

Empfangnahme /f =/

sư] tiếp nhận, tiếp đón, thu nhận, đón tiếp, tiếp rưóc, nghênh tiếp.

Aufnahme /f =, -n/

1. [sự] tiếp đón, tiếp đâi, nghênh tiép, đón tiếp, thu nhận, kết nạp;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfangen /(st. V.; hat)/

chào đón; đón tiếp (khách);

auffangen /(st V.; hat)/

đón tiếp; cho ở tạm (người chạy nạn, người đi hành hương);

đón tiếp và sắp xếp những người tị nạn vào tạm trú ở trại. : die Flüchtenden in Lagern auffangen

bedienen /(sw. V.; hat)/

(là nhân viên bán hàng, công chức) đón tiếp; giúp đỡ; giải quyết; làm việc với (ai);

chăm, chú phục vụ khách hàng : seine Kunden aufmerksam bedienen không có ai trực ở đây à? : bedient hier denn niemand?

Từ điển tiếng việt

đón tiếp

- đgt. Gặp và tiếp đãi: đón tiếp các đại biểu đón tiếp khách quý.