Việt
tiếp nhận
tiếp đón
thu nhận
đón tiếp
tiếp rưóc
nghênh tiếp.
sự tiếp nhận
sự tiếp đón
sự thu nhận
sự nghênh tiếp
Đức
Empfangnahme
Empfangnahme /die; - (Amtsspr., Kauf- mannsspr.)/
sự tiếp nhận; sự tiếp đón; sự thu nhận; sự nghênh tiếp (das In- Empfang-Nehmen, Entgegennehmen);
Empfangnahme /f =/
sư] tiếp nhận, tiếp đón, thu nhận, đón tiếp, tiếp rưóc, nghênh tiếp.