TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm việc với

đón tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm việc với

bedienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitsregeln für die Messtätigkeit mit Messuhren:

Quy định khi làm việc với đồng hô' so:

F 90-Verglasung Arbeitsregel beim Umgang mit Isolierglas

Quy định khi làm việc với kính cách nhiệt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeiten an den Radbremsen

Làm việc với phanh bánh xe

Bildschirmarbeitsverordnung.

Pháp lệnh về làm việc với màn hình.

Wenn möglich, immer mit Staubabsaugung arbeiten.

Nếu được, luôn làm việc với máy hút bụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Kunden aufmerksam bedienen

chăm, chú phục vụ khách hàng

bedient hier denn niemand?

không có ai trực ở đây à?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedienen /(sw. V.; hat)/

(là nhân viên bán hàng, công chức) đón tiếp; giúp đỡ; giải quyết; làm việc với (ai);

chăm, chú phục vụ khách hàng : seine Kunden aufmerksam bedienen không có ai trực ở đây à? : bedient hier denn niemand?