Treffplatz /m -es, -platze/
địa điểm, nơi] gặp gô, gặp nhau, hội ngộ;
Stelldichein /n = u -s, =/
cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò; ein Stelldichein verabreden hẹn gặp ai.
Zusammenkunft /í =, -künfte/
í =, 1. [cuộc] hội họp, hội ngixị, 2. [cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò.
zusammenklappbarkommen /vi (/
1. tập hợp, tập họp, tập trung, tập kết, hội tụ; 2. (mit fm) gặp nhau, gặp mặt, gặp gô, hội ngộ, gặp; zusammenklappbar
Treffen /n -s, =/
1. [sự] tĩúng, rơi vào; 2. [sự, cuộc] gặp gô, gặp mặt, họp mặt, hội ngộ, đón tiếp, tiếp móc, đại hội, hội nghị; 3. (thể thao) [trận] thi đắu, đấu; ein Treffen áus- tragen [zum Austrag bringen/ thi đấu, đấu; 4. [trận, cuộc] đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng; chiến đấu, giao chiến; ein Treffen liefern đánh nhau, giao chiến; ins Treffen führen 1, đưa... vào trận đánh; 2, đưa ra luận cú [lí lẽ, lí do], dẫn chứng; uienn’s zum Treffen kommt cùng lắm, vạn bất đắc dĩ; 5. (quân sự) thê đội.
begegnen /vi/
1. (s) (D) gặp, gặp gô, gặp mặt, gặp nhau, hội ngộ, có, thây, thấy có, gặp thắy; 2. (s) (D) xây ra diễn ra tiến hành; 3. đương đầu vdi, đôi phó vdi (khó khăn...), chiến đấu vđi (khó khăn), vượt (khó...);