Việt
hẹn hò
gặp mặt
gặp gô
hẹn gặp
tương ngộ
Hẹn hò C-14
Anh
dating
radiocarbon dating
Đức
verabreden
abreden
abmachen
vereinbaren
Übereinkommen
Datierung
Stelldichein
C-14 Datierung
Pháp
Rencontres
Rencontres C-14
ein Stelldichein verabreden
hẹn gặp ai.
Stelldichein /n = u -s, =/
cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò; ein Stelldichein verabreden hẹn gặp ai.
- đg. 1 (id.). Hẹn (nói khái quát). 2 (Hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. Trăm năm đành lỗi hẹn hò, Cây đa bến cũ con đò khác đưa (cd.).
Hẹn hò
[DE] Datierung
[EN] dating
[FR] Rencontres
[VI] Hẹn hò
[DE] C-14 Datierung
[EN] radiocarbon dating
[FR] Rencontres C-14
[VI] Hẹn hò C-14
verabreden vt, abreden vt, abmachen vt, vereinbaren vt, Übereinkommen vt; sự hẹn hò Wiedersehen n, Stelldichein n