TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

datierung

Hẹn hò

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự xác định tuổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi ngày tháng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghi ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày tháng được ghi trên giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định niên đại hay ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công bô' về thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
c-14 datierung

Hẹn hò C-14

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

datierung

dating

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
c-14 datierung

radiocarbon dating

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

datierung

Datierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
c-14 datierung

C-14 Datierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

datierung

Rencontres

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
c-14 datierung

Rencontres C-14

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datierung /die; -, -en/

sự ghi ngày tháng;

Datierung /die; -, -en/

ngày tháng được ghi trên giấy tờ; văn kiện;

Datierung /die; -, -en/

sự xác định niên đại hay ngày tháng;

Datierung /die; -, -en/

sự công bô' về thời gian; thời kỳ xuất hiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Datierung /í =, -en/

sự] ghi (định) ngày tháng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datierung /f/V_LÝ/

[EN] dating

[VI] sự xác định tuổi

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Datierung

[DE] Datierung

[EN] dating

[FR] Rencontres

[VI] Hẹn hò

C-14 Datierung

[DE] C-14 Datierung

[EN] radiocarbon dating

[FR] Rencontres C-14

[VI] Hẹn hò C-14