Việt
Hẹn hò
sự xác định tuổi
ghi ngày tháng.
sự ghi ngày tháng
ngày tháng được ghi trên giấy tờ
văn kiện
sự xác định niên đại hay ngày tháng
sự công bô' về thời gian
thời kỳ xuất hiện
Hẹn hò C-14
Anh
dating
radiocarbon dating
Đức
Datierung
C-14 Datierung
Pháp
Rencontres
Rencontres C-14
Datierung /die; -, -en/
sự ghi ngày tháng;
ngày tháng được ghi trên giấy tờ; văn kiện;
sự xác định niên đại hay ngày tháng;
sự công bô' về thời gian; thời kỳ xuất hiện;
Datierung /í =, -en/
sự] ghi (định) ngày tháng.
Datierung /f/V_LÝ/
[EN] dating
[VI] sự xác định tuổi
[DE] Datierung
[FR] Rencontres
[VI] Hẹn hò
[DE] C-14 Datierung
[EN] radiocarbon dating
[FR] Rencontres C-14
[VI] Hẹn hò C-14