TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hẹn hò

hẹn hò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hẹn hò c-14

Hẹn hò C-14

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

hẹn hò

dating

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
hẹn hò c-14

radiocarbon dating

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hẹn hò

verabreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinbaren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übereinkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Datierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stelldichein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hẹn hò c-14

C-14 Datierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hẹn hò

Rencontres

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
hẹn hò c-14

Rencontres C-14

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Stelldichein verabreden

hẹn gặp ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stelldichein /n = u -s, =/

cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò; ein Stelldichein verabreden hẹn gặp ai.

Từ điển tiếng việt

hẹn hò

- đg. 1 (id.). Hẹn (nói khái quát). 2 (Hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. Trăm năm đành lỗi hẹn hò, Cây đa bến cũ con đò khác đưa (cd.).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hẹn hò

[DE] Datierung

[EN] dating

[FR] Rencontres

[VI] Hẹn hò

Hẹn hò C-14

[DE] C-14 Datierung

[EN] radiocarbon dating

[FR] Rencontres C-14

[VI] Hẹn hò C-14

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hẹn hò

verabreden vt, abreden vt, abmachen vt, vereinbaren vt, Übereinkommen vt; sự hẹn hò Wiedersehen n, Stelldichein n