TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiocarbon dating

phương pháp xác định niên đại cổ vật dựa vào carbon phóng xạ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Hẹn hò C-14

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự xác định tuổi theo cacbon phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

radiocarbon dating

radiocarbon dating

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carbon 14 age

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiocarbon age

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radiocarbon dating

C-14-Altersbestimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radiokarbonmethode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C-14-Datierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radiokarbondatierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C-14 Datierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Altersbestimmung mittels Radiokohlenstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

radiocarbon dating

datation au carbone 14

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détermination au carbone 14

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détermination au radiocarbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datation par le carbone 14

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datation par radiocarbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rencontres C-14

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Altersbestimmung mittels Radiokohlenstoff /f/V_LÝ/

[EN] radiocarbon dating

[VI] sự xác định tuổi theo cacbon phóng xạ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

radiocarbon dating

[DE] C-14 Datierung

[EN] radiocarbon dating

[FR] Rencontres C-14

[VI] Hẹn hò C-14

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiocarbon dating /SCIENCE/

[DE] C-14-Altersbestimmung; Radiokarbonmethode

[EN] radiocarbon dating

[FR] datation au carbone 14; détermination au carbone 14; détermination au radiocarbone

carbon 14 age,radiocarbon age,radiocarbon dating /SCIENCE/

[DE] C-14-Datierung; Radiokarbondatierung

[EN] carbon 14 age; radiocarbon age; radiocarbon dating

[FR] datation par le carbone 14; datation par radiocarbone

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

radiocarbon dating /n/PHYSICS/

radiocarbon dating

phương pháp xác định niên đại cổ vật dựa vào carbon phóng xạ