Việt
hội họp
hội ngixị
gặp mặt
gặp gô
hẹn gặp
tương ngộ
hẹn hò.
cuộc hội họp
cuộc gặp mặt
cuộc gập g&
Đức
Zusammenkunft
Zusammenkunft /[tsii'zamonkonft], die; -, ...kiinfte [... kwifta]/
cuộc hội họp; cuộc gặp mặt; cuộc gập g& (Treffen, Versammlung, Sitzung);
Zusammenkunft /í =, -künfte/
í =, 1. [cuộc] hội họp, hội ngixị, 2. [cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò.