Việt
gặp
gặp gô
gặp mặt
gặp nhau
hội ngộ
có
thây
thấy có
gặp thắy
xây ra diễn ra tiến hành
đương đầu vdi
đôi phó vdi
chiến đấu vđi
vượt
Đức
begegnen
begegnen /vi/
1. (s) (D) gặp, gặp gô, gặp mặt, gặp nhau, hội ngộ, có, thây, thấy có, gặp thắy; 2. (s) (D) xây ra diễn ra tiến hành; 3. đương đầu vdi, đôi phó vdi (khó khăn...), chiến đấu vđi (khó khăn), vượt (khó...);