Việt
s
tập hợp
tập họp
tập trung
tập kết
hội tụ
gặp nhau
gặp mặt
gặp gô
hội ngộ
gặp
Đức
zusammenklappbarkommen
zusammenklappbarkommen /vi (/
1. tập hợp, tập họp, tập trung, tập kết, hội tụ; 2. (mit fm) gặp nhau, gặp mặt, gặp gô, hội ngộ, gặp; zusammenklappbar