TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hereinnehmen

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vay chúng khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hereinnehmen

hereinnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ins Haus hereinnehmen

đem vật gì vào nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinnehmen /(st. V.; hat)/

lấy vào; cầm vào; đưa vào [in + Akk ];

etw. ins Haus hereinnehmen : đem vật gì vào nhà.

hereinnehmen /(st. V.; hat)/

thu nạp; kết nạp; nhận [in + Akk : vào một nhóm, một tổ chức ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinnehmen /vt/

1. lấy, cầm, nắm; đưa [mang, đem]... vào nhà; 2. cho vay chúng khoán; herein