Việt
lấy
cầm
nắm
cho vay chúng khoán
lấy vào
cầm vào
đưa vào
thu nạp
kết nạp
nhận
Đức
hereinnehmen
etw. ins Haus hereinnehmen
đem vật gì vào nhà.
hereinnehmen /(st. V.; hat)/
lấy vào; cầm vào; đưa vào [in + Akk ];
etw. ins Haus hereinnehmen : đem vật gì vào nhà.
thu nạp; kết nạp; nhận [in + Akk : vào một nhóm, một tổ chức ];
hereinnehmen /vt/
1. lấy, cầm, nắm; đưa [mang, đem]... vào nhà; 2. cho vay chúng khoán; herein