reception /toán & tin/
sự thu nhận (tín hiệu)
reception /xây dựng/
tiếp đón
reception /điện lạnh/
phép thu
receiving, reception
sự thu, sự nhận
receipt, reception /toán & tin/
sự thu nhận
command to receive, Reception /điện tử & viễn thông/
sự điều khiển để thu nhận
acquisition of signal-AOS, receipt, reception
sự thu nhận tín hiệu