Việt
sự nhận
sự thu
hứng
tiếp nhận
tín giải thọ trì
Anh
receiving
reception
believing
understanding
maintaining
Đức
Empfang
Empfangen
Pháp
réception
And they know too that time darts across the field of vision when they are eating well with friends or receiving praise or lying in the arms of a secret lover.
Họ cũng biết rằng thời gian vẫn lặng lẽ trôi khi ta đang ngồi ăn một món ngon với bạn bè, khi được tán dương hay khi kín đáo nằm trong vòng tay người ta yêu.
believing, understanding, receiving, maintaining
receiving, reception
sự thu, sự nhận
receiving /IT-TECH/
[DE] Empfang; Empfangen
[EN] receiving
[FR] réception
o sự nhận
Receiving
[DE] Empfang
[EN] Receiving
[VI] hứng, tiếp nhận