TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obtain

Đạt được

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nhân được

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kiếm được

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thu được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhận được

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

obtain

obtain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

preserve

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conserve

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

keep

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

receive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

obtain

erhalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bekommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

obtain

reçu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain,preserve,conserve,keep,obtain,receive

[DE] erhalten

[EN] maintain, preserve, conserve, keep, obtain, receive

[FR] reçu

[VI] nhận được

Từ điển toán học Anh-Việt

obtain

đạt được, thu được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bekommen

obtain

erhalten

obtain

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Obtain

Đạt được, kiếm được

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

obtain

nhân được