Việt
Đạt được
nhân được
kiếm được
thu được
nhận được
Anh
obtain
maintain
preserve
conserve
keep
receive
Đức
erhalten
bekommen
Pháp
reçu
maintain,preserve,conserve,keep,obtain,receive
[DE] erhalten
[EN] maintain, preserve, conserve, keep, obtain, receive
[FR] reçu
[VI] nhận được
đạt được, thu được
Obtain
Đạt được, kiếm được