bewältigen /[ba'veltigan] (sw. V.; hat)/
đạt được (erreichen);
erspielen /(sw. V.; hat)/
đạt được (nhờ thi đấu);
nhờ thi đấu em dã được xếp thứ hạng cao trong môn quần vạt. : du hast [dir] beim Tennis einen guten Platz erspielt
hergeben /(st. V.; hat)/
đạt được;
làm được;
nó chạy nhanh hết mức. : er lief, was seine Beine hergaben
hingelangen /(sw. V.; ist)/
đến được (một nơi nào);
đạt được (một mục tiêu);
landen /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) đạt được;
thành công;
anh ta đã giành được chiến thắng ấn tượng. : er konnte einen eindrucksvollen Sieg landen
vollbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/
đạt được;
đạt tới;
bekommen /(st. V.)/
(hat) hoàn thành;
đạt được (erreichen);
cô ta không thề nào làm sạch được đôi giày ấy. 1 : sie konnte die Schuhe nicht sauber bekommen
abgewinnen /(st V.; hat)/
đạt được;
nhận được (abnötigen, abringen);
cố làm cho ai mỉm cười : jmdm. ein Lächeln abzugewinnen versuchen tôi vẫn tìm được chút ít thời gian để đọc sách. : ich gewann mir noch Zeit ab, Bücher zu lesen
fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/
có được;
đạt được;
đưa ra một quyết định. : einen Entschluss fassen
herausholen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đạt được;
khai thác được (thành tích năng suất );
belegen /(sw. V.; hat)/
(Sport) đạt được (vị trí, thành tích);
đạt thứ hạng (erreichen);
các vận động viên Na Uy đã chiếm được thứ hạng 2 và hạng : die Norweger belegten die Plätze 2 und 3
abkämpfen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) đạt được;
thuyết phục được (jmdm abringen);
tôi đã phải rắt nỗ lực mới được sự đồng ý của ông ta. : ich habe ihm seine Zustimmung mit großer Mühe abgekämpft
gelangen /(sw. V.; ist)/
đạt;
đạt tới;
đạt được;
được kinh trọng. : zu Ansehen gelangen
erbringen /(unr. V.; hat)/
đạt được;
thu được kết quả;
buổi bán đấu giá đã thu được knoản lại lớn. : die Versteigerung erbrachte einen großen Gewinn
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) đạt được;
thu được;
giành được (gewinnen, erlangen, erwerben);
giành' được một tấm huy chương. : eine Medaille holen
vorlegen /(sw. V.; hat)/
đạt được;
đạt tới (thành tích, tốc độ v v ) ngay từ đầu 1;
bekommen /(st. V.)/
(hat) đạt được;
tìm được;
lấy được (sich verschaf fen);
không tỉm được việc làm : keine Arbeit bekommen rất khó tìm được người làm việc : es ist schwer, Personal zu bekommen không nối được đường dây (điện thoại) : keinen Anschluss (beim Telefonieren) bekommen có ấn tượng về một điều gì. 1 : einen Eindruck von etw. bekommen
bilden /(sw. V.; hat)/
thành hình;
đạt được;
thu được (sich verschaffen);
hình thành quan điểm (hay cách đánh giá) về ai hay vấn đề gì. : sich (Dativ) ein Urteil über jmdn., etw. bilden
packen /(sw. V.; hat)/
đạt được;
đuổi kịp;
theo kịp;
vừa theo kịp chiếc xe buýt : den Bus gerade noch packen liệu chúng ta có xong kịp khôngĩ : packen wirs noch?
kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thực hiện được;
làm được;
đạt được;
đưa được bóng vào gòn. 1 : den Ball ins Tor kriegen
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
(dùng với “es”) đạt được;
thu được;
gặt hái được;
ông ta hoàn toàn không đạt được gì trong lĩnh vực này : er hat es auf diesem Gebiet zu nichts gebracht phấn đấu lèn đến chức giám đốc : es bis zum Direktor bringen có nhiều thành công. : es weit bringen
finden /[’findan] (st. V.; hat)/
được;
có được;
kiếm được;
đạt được;
: die Kraft/den Mut
leisten /(sw. V.; hat)/
đạt được;
làm được;
giành được;
hoàn thành (schaffen, vollbringen, erreichen);
anh ta đã làm được một việc lớn lao. : er hat Außerordent liches geleistet
verschaffen /(sw. V.; hat)/
đạt được;
giành được;
thu được;
có được;
đạt được điểu gì (cho mình) : sich (Dat.) etw. verschaffen anh phải làm sao người ta kính trọng mình. : du musst dữ Respekt verschaffen
abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đạt được;
nhận phần;
có được;
được chia;
được chia cái gì/một miếng (của vật gì) : etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben mày có muốn một miếng không? : willst du was abhaben? (tiếng lóng) say rượu. : einen abhaben
erzielen /(sw. V.; hat)/
đạt được;
đạt đến (tới);
giành được;
phấn đấu đạt;
erjagen /(sw. V.; hat)/
đạt được;
thu được (kốt quả, tiền bạc ) bởi sự nỗ lực;
cố gắng;