abkämpfen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) đạt được;
thuyết phục được (jmdm abringen);
ich habe ihm seine Zustimmung mit großer Mühe abgekämpft : tôi đã phải rắt nỗ lực mới được sự đồng ý của ông ta.
abkämpfen /(sw. V.; hat)/
rất nỗ lực;
cô' gắng hết sức (đến mệt nhoài);