TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất nỗ lực

rất nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng hết sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất nỗ lực

abmarachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmUhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit abmarken

sich an einer Aufgabe abmühen

cổ gắng đến hiệt sức đễ thực hiện một nhiệm vụ

ich habe mich ab gemüht, meine Familie zu ernähren

tôi phải làm việc rất vất vả để nuôi sống gia đình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmarachen /sich (sw. V.; hat) (landsch, bes. nordd.)/

rất nỗ lực; rất cố gắng;

: sich mit abmarken

abkämpfen /(sw. V.; hat)/

rất nỗ lực; cô' gắng hết sức (đến mệt nhoài);

abmUhen /sich (sw. V.; hat)/

cô' gắng hết mức; rất gắng sức; rất nỗ lực (đến mệt nhọc, kiệt sức);

cổ gắng đến hiệt sức đễ thực hiện một nhiệm vụ : sich an einer Aufgabe abmühen tôi phải làm việc rất vất vả để nuôi sống gia đình. : ich habe mich ab gemüht, meine Familie zu ernähren