abmarachen /sich (sw. V.; hat) (landsch, bes. nordd.)/
rất nỗ lực;
rất cố gắng;
: sich mit abmarken
abkämpfen /(sw. V.; hat)/
rất nỗ lực;
cô' gắng hết sức (đến mệt nhoài);
abmUhen /sich (sw. V.; hat)/
cô' gắng hết mức;
rất gắng sức;
rất nỗ lực (đến mệt nhọc, kiệt sức);
cổ gắng đến hiệt sức đễ thực hiện một nhiệm vụ : sich an einer Aufgabe abmühen tôi phải làm việc rất vất vả để nuôi sống gia đình. : ich habe mich ab gemüht, meine Familie zu ernähren