TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất cố gắng

rất nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem hết lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich etw angelegen sein lassen : nỗ lực làm việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất quan tâm đến chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất cố gắng

abmarachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeifern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eifern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angelegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit abmarken

warum beeiferst du dich so ihm die Arbeit abzuneh men?

tại sao mày lại cố gắng làm thay công việc của hắn đến thế?

nach Macht eifern

nỗ lực giành quyền hành.

ich ließ mir die Erziehung meiner Kinder sehr angelegen sein

tôi rất quan tâm đến việc giáo dục con cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmarachen /sich (sw. V.; hat) (landsch, bes. nordd.)/

rất nỗ lực; rất cố gắng;

: sich mit abmarken

beeifern,sich /(sw. V.; hat) (selten)/

sốt sắng; đem hết lòng; rất cố gắng;

tại sao mày lại cố gắng làm thay công việc của hắn đến thế? : warum beeiferst du dich so ihm die Arbeit abzuneh men?

eifern /(sw. V.; hat)/

(geh ) sốt sắng; nỗ lực; đem hết lòng; rất cố gắng;

nỗ lực giành quyền hành. : nach Macht eifern

angelegen /(Adj.)/

sich (Dativ) etw angelegen sein lassen (geh ): nỗ lực làm việc gì; rất cố gắng; rất quan tâm đến chuyện gì;

tôi rất quan tâm đến việc giáo dục con cái. : ich ließ mir die Erziehung meiner Kinder sehr angelegen sein