abmarachen /sich (sw. V.; hat) (landsch, bes. nordd.)/
rất nỗ lực;
rất cố gắng;
: sich mit abmarken
beeifern,sich /(sw. V.; hat) (selten)/
sốt sắng;
đem hết lòng;
rất cố gắng;
tại sao mày lại cố gắng làm thay công việc của hắn đến thế? : warum beeiferst du dich so ihm die Arbeit abzuneh men?
eifern /(sw. V.; hat)/
(geh ) sốt sắng;
nỗ lực;
đem hết lòng;
rất cố gắng;
nỗ lực giành quyền hành. : nach Macht eifern
angelegen /(Adj.)/
sich (Dativ) etw angelegen sein lassen (geh ): nỗ lực làm việc gì;
rất cố gắng;
rất quan tâm đến chuyện gì;
tôi rất quan tâm đến việc giáo dục con cái. : ich ließ mir die Erziehung meiner Kinder sehr angelegen sein