abmUhen /sich (sw. V.; hat)/
cô' gắng hết mức;
rất gắng sức;
rất nỗ lực (đến mệt nhọc, kiệt sức);
sich an einer Aufgabe abmühen : cổ gắng đến hiệt sức đễ thực hiện một nhiệm vụ ich habe mich ab gemüht, meine Familie zu ernähren : tôi phải làm việc rất vất vả để nuôi sống gia đình.