TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyết phục được

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi lên sự quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuyết phục được

abkämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwärmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist Mittagszeit, und Besso hat seinen Freund überredet, das Amt zu verlassen und frische Luft zu schnappen.

Lúc ấy giữa trưa và Besso đã thuyết phục được bạn mình ra khỏi văn phòng để hít thở khong khí trong lành.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is noon, and Besso has talked his friend into leaving the office and getting some air.

Lúc ấy giữa trưa và Besso đã thuyết phục được bạn mình ra khỏi văn phòng để hít thở khong khí trong lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe ihm seine Zustimmung mit großer Mühe abgekämpft

tôi đã phải rắt nỗ lực mới được sự đồng ý của ông ta.

jmdn. für etw. gewinnen

giành được sự ủng hộ của ai

jmdn. für einen Plan gewinnen

thuyết phục được ai ủng hộ mệt dự án.

ich habe ihn nicht aus dem Bett bekommen

tôi không làm sao trục nó rời khỏi giường được

jmdn. zum Reden bekommen

làm cho ai chịu mở miệng nói. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkämpfen /(sw. V.; hat)/

(veraltend) đạt được; thuyết phục được (jmdm abringen);

tôi đã phải rắt nỗ lực mới được sự đồng ý của ông ta. : ich habe ihm seine Zustimmung mit großer Mühe abgekämpft

gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/

lôi kéo; thuyết phục được;

giành được sự ủng hộ của ai : jmdn. für etw. gewinnen thuyết phục được ai ủng hộ mệt dự án. : jmdn. für einen Plan gewinnen

bekommen /(st. V.)/

(hat) thúc đẩy; thúc giục; thuyết phục được (ai);

tôi không làm sao trục nó rời khỏi giường được : ich habe ihn nicht aus dem Bett bekommen làm cho ai chịu mở miệng nói. 1 : jmdn. zum Reden bekommen

erwärmen /(sw. V.; hat)/

thuyết phục được; gợi lên sự quan tâm (gewinnen, einnehmen);