abkämpfen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) đạt được;
thuyết phục được (jmdm abringen);
tôi đã phải rắt nỗ lực mới được sự đồng ý của ông ta. : ich habe ihm seine Zustimmung mit großer Mühe abgekämpft
gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/
lôi kéo;
thuyết phục được;
giành được sự ủng hộ của ai : jmdn. für etw. gewinnen thuyết phục được ai ủng hộ mệt dự án. : jmdn. für einen Plan gewinnen
bekommen /(st. V.)/
(hat) thúc đẩy;
thúc giục;
thuyết phục được (ai);
tôi không làm sao trục nó rời khỏi giường được : ich habe ihn nicht aus dem Bett bekommen làm cho ai chịu mở miệng nói. 1 : jmdn. zum Reden bekommen
erwärmen /(sw. V.; hat)/
thuyết phục được;
gợi lên sự quan tâm (gewinnen, einnehmen);