gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
được chia;
chia phần;
tài sản thừa kế được chia làm năm phần bằng nhau. 2 : die Erbschaft geht in fünf gleiche Teile
abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đạt được;
nhận phần;
có được;
được chia;
được chia cái gì/một miếng (của vật gì) : etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben mày có muốn một miếng không? : willst du was abhaben? (tiếng lóng) say rượu. : einen abhaben