TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chia

được chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được chia

 divided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được chia

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den duroplastischen Matrixharzen ist die Einteilung in zwei Gruppen gebräuchlich.

Thông thường nhựa nền nhiệt rắn được chia thành hai nhóm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ungeteilte Pleuelstangen.

Thanh truyền không được chia.

In welche Arbeitsschritte gliedert sich der Auftrag?

Đơn đặt hàng được chia thành những công đoạn nào?

Das Befehlssymbol kann man in drei Felder einteilen.

Ký hiệu lệnh thực thi được chia làm ba phần.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie lassen sich unterteilen in:

Chúng được chia thành:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Erbschaft geht in fünf gleiche Teile

tài sản thừa kế được chia làm năm phần bằng nhau. 2

etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben

được chia cái gì/một miếng (của vật gì)

willst du was abhaben?

mày có muốn một miếng không?

einen abhaben

(tiếng lóng) say rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

được chia; chia phần;

tài sản thừa kế được chia làm năm phần bằng nhau. 2 : die Erbschaft geht in fünf gleiche Teile

abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đạt được; nhận phần; có được; được chia;

được chia cái gì/một miếng (của vật gì) : etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben mày có muốn một miếng không? : willst du was abhaben? (tiếng lóng) say rượu. : einen abhaben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divided /toán & tin/

được chia