abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đạt được;
nhận phần;
có được;
được chia;
etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben : được chia cái gì/một miếng (của vật gì) willst du was abhaben? : mày có muốn một miếng không? einen abhaben : (tiếng lóng) say rượu.
abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
(từ lóng) không được thông minh;
không mấy sáng dạ;
abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đã tháo ra;
đã cởi ra;
đã bỏ ra;
er hatte den Hut ab : ông ấy đã bỏ mũ ra.
abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đã gỡ ra;
đã tẩy được;
hast du den Fleck ab? : mày tẩy được vết bẩn rồi chứ?