TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhaben

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mấy sáng dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã bỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã tẩy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abhaben

abhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben

được chia cái gì/một miếng (của vật gì)

willst du was abhaben?

mày có muốn một miếng không?

einen abhaben

(tiếng lóng) say rượu.

er hatte den Hut ab

ông ấy đã bỏ mũ ra.

hast du den Fleck ab?

mày tẩy được vết bẩn rồi chứ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đạt được; nhận phần; có được; được chia;

etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben : được chia cái gì/một miếng (của vật gì) willst du was abhaben? : mày có muốn một miếng không? einen abhaben : (tiếng lóng) say rượu.

abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

(từ lóng) không được thông minh; không mấy sáng dạ;

abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đã tháo ra; đã cởi ra; đã bỏ ra;

er hatte den Hut ab : ông ấy đã bỏ mũ ra.

abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đã gỡ ra; đã tẩy được;

hast du den Fleck ab? : mày tẩy được vết bẩn rồi chứ?