TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã tẩy được

đã gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã tẩy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã tẩy được

abhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du den Fleck ab?

mày tẩy được vết bẩn rồi chứ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đã gỡ ra; đã tẩy được;

mày tẩy được vết bẩn rồi chứ? : hast du den Fleck ab?