Việt
đã cởi ra
đã tháo ra
đã bỏ ra
Đức
aushaben
abhaben
er hatte den Hut ab
ông ấy đã bỏ mũ ra.
aushaben /(unr. V.; hat)/
(ugs ) (y phục, mũ, khăn v v ) đã cởi ra; đã tháo (giày) ra (ausgezogen, abgelegt haben);
abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đã tháo ra; đã cởi ra; đã bỏ ra;
ông ấy đã bỏ mũ ra. : er hatte den Hut ab