TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aushaben

đã cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đọc xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aushaben

aushaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Buch schon aus

anh ấy đã đọc xong cuốn sách.

den Teller aushạben

đã ăn hết thức ăn trên đĩa.

hast du die Suppe aus?

con ăn xong đĩa xúp chưa?

wann habt ihr heute aus?

hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushaben /(unr. V.; hat)/

(ugs ) (y phục, mũ, khăn v v ) đã cởi ra; đã tháo (giày) ra (ausgezogen, abgelegt haben);

aushaben /(unr. V.; hat)/

(ugs ) đã đọc xong (ausgelesen haben);

er hat das Buch schon aus : anh ấy đã đọc xong cuốn sách.

aushaben /(unr. V.; hat)/

(ỉandsch ) (ăn, uống) hết sạch; trống trơn;

den Teller aushạben : đã ăn hết thức ăn trên đĩa.

aushaben /(unr. V.; hat)/

(landsch ) ăn xong; uống xong;

hast du die Suppe aus? : con ăn xong đĩa xúp chưa?

aushaben /(unr. V.; hat)/

(ugs ) (trường học, giờ học) đóng cửa (trường); hết giờ học; tan trường (schließen);

wann habt ihr heute aus? : hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ?