TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trống trơn

hết sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch sành sanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trống trơn

aushaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ratzekahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Teller aushạben

đã ăn hết thức ăn trên đĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushaben /(unr. V.; hat)/

(ỉandsch ) (ăn, uống) hết sạch; trống trơn;

đã ăn hết thức ăn trên đĩa. : den Teller aushạben

ratzekahl /(Adv.) (ugs. emotional)/

trơ trụi; trọc; trông rỗng; trống trơn; sạch sành sanh;