Việt
sạch sành sanh
trần truồng
sạch
tinh
sạch sẽ
trơ trụi
trọc
trông rỗng
trống trơn
Đức
ratzekahl
ratzekahl /(Adv.) (ugs. emotional)/
trơ trụi; trọc; trông rỗng; trống trơn; sạch sành sanh;
ratzekahl /I adv/
1. trần truồng; lõa lồ; 2. [một cách] sạch, tinh, sạch sẽ, sạch sành sanh; II a hói, hói đầu, hói trán.