TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan trường

đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tan trường

aushaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beide Verfahren lassen sich allerdings nur anwenden, wenn die Stoffenicht gelöst sind, also bei Emulsionen und Suspensionen.

Tuy nhiên, cả hai phương pháp chỉ áp dụng đượcnếu các chất không hòa tan, trường hợp củanhũ tương và huyền phù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wann habt ihr heute aus?

hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushaben /(unr. V.; hat)/

(ugs ) (trường học, giờ học) đóng cửa (trường); hết giờ học; tan trường (schließen);

hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ? : wann habt ihr heute aus?