Việt
đóng cửa
hết giờ học
tan trường
Đức
aushaben
wann habt ihr heute aus?
hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ?
aushaben /(unr. V.; hat)/
(ugs ) (trường học, giờ học) đóng cửa (trường); hết giờ học; tan trường (schließen);
hôm nay các con tan trường vào lúc mấy giờ? : wann habt ihr heute aus?