Việt
uống xong
uống hét.
ăn xong
Đức
austrinken
aushaben
hast du die Suppe aus?
con ăn xong đĩa xúp chưa?
aushaben /(unr. V.; hat)/
(landsch ) ăn xong; uống xong;
con ăn xong đĩa xúp chưa? : hast du die Suppe aus?
austrinken /vt/
uống xong, uống hét.