abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhận phần;
được chia phần;
không được chia chút gì : nichts abkriegen bà ấy đã không có chồng. : sie hat keinen Mann ab gekriegt
abbekommen /(st. V.; hat)/
nhận phần;
được chia phần;
nhận được (một nửa) của cái gì. : die Hälfte von etw. abbekommen
abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đạt được;
nhận phần;
có được;
được chia;
được chia cái gì/một miếng (của vật gì) : etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben mày có muốn một miếng không? : willst du was abhaben? (tiếng lóng) say rượu. : einen abhaben