TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận phần

nhận phần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhận phần

abkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuteil werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einer Überdüngung durch nicht standort- und nutzungsgerecht ausgebrachte stickstoffhaltige Düngemittel können die Pflanzen außerdem das überschüssige Nitrat nicht mehr aufnehmen, sodass es in das oberflächennahe Grundwasser gelangt und dieses unzulässig belastet.

Khi bón phân thái quá do rải phân đạm không đúng vị trí và không theo hướng dẫn sử dụng, cây trồng không thể thu nhận phần nitrate dư thừa, nên chúng ngấm vào nước ngầm ở gần mặt đất và làm ô nhiễm trái phép.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fangleisten am Rand nehmen dabei einen Großteil der Schließkraft auf und verhindern so ein Zusammenstauchen der Trennkanten.

Nẹp chặn ở mép khuôn tiếp nhận phần lớn lực đóng khuôn và ngăn chặn đường phân khuôn ép dồn vào nhau.

In der Elektropneumatik werden Elektrik und Pneumatik kombiniert, wobei die Pneumatik den Leistungsteil und die Elektrik den Signalteil und deren logische Verknüpfungen übernimmt.

Phương thức điều khiển bằng điện-khí nén gồm có hai thành phần kết hợp là điện và khí nén. Trong đó khí nén đảm nhận phần công suất và điện cho phần tín hiệu với những kết nối logic tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts abkriegen

không được chia chút gì

sie hat keinen Mann ab gekriegt

bà ấy đã không có chồng.

die Hälfte von etw. abbekommen

nhận được (một nửa) của cái gì.

etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben

được chia cái gì/một miếng (của vật gì)

willst du was abhaben?

mày có muốn một miếng không?

einen abhaben

(tiếng lóng) say rượu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbekommen /vt/

1. khó tháo; 2. nhận phần; 3. bị phạt.

abkriegen /vt/

1. nhận phần; 2. lột, bóc, tưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhận phần; được chia phần;

không được chia chút gì : nichts abkriegen bà ấy đã không có chồng. : sie hat keinen Mann ab gekriegt

abbekommen /(st. V.; hat)/

nhận phần; được chia phần;

nhận được (một nửa) của cái gì. : die Hälfte von etw. abbekommen

abhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đạt được; nhận phần; có được; được chia;

được chia cái gì/một miếng (của vật gì) : etwas/ein Stück usw. [von etw.] abhaben mày có muốn một miếng không? : willst du was abhaben? (tiếng lóng) say rượu. : einen abhaben

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhận phần

zuteil werden