TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkriegen

nhận phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tển thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abkriegen

abkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts abkriegen

không được chia chút gì

sie hat keinen Mann ab gekriegt

bà ấy đã không có chồng.

etwas abkriegen

bị tổn thất một ít.

den Deckel nicht abkriegen

không giở được nắp ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhận phần; được chia phần;

nichts abkriegen : không được chia chút gì sie hat keinen Mann ab gekriegt : bà ấy đã không có chồng.

abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bị thiệt hại; bị tển thất;

etwas abkriegen : bị tổn thất một ít.

abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tháo ra được; gỡ ra được; lột ra được; bóc; tách ra được;

den Deckel nicht abkriegen : không giở được nắp ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkriegen /vt/

1. nhận phần; 2. lột, bóc, tưóc.