TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo ra được

lấy ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra được dính chật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tháo ra được

herausnehmbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nietverbindungen sind unlösbare Verbindungen.

Kết nối đinh tán là kết nối không tháo ra được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die festen Verbindungen unterteilt man zunächst in lösbare und unlösbare Verbindungen.

Các mối ghép cố định được chia thành khối kết nối tháo ra được và không tháo ra được.

Schnappverbindungen können lösbar oder auch unlösbar ausgeführt sein.

Kết nối tháo ghép nhanh có thể được chế tạo theo hai dạng: tháo ra được hoặc không thể tháo ra được.

Stiftverbindungen sind lösbare Verbindungen.

Mối ghép chốt là kết nối tháo ra được.

Zudem sind beide Verbindungen nicht lösbar.

Hơn nữa, cả hai loại kết nối này đều không tháo ra được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Farbe nicht von den Fingern abbekommen

khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay

den Deckel nicht abbekommen

không giở được nắp ra

den Deckel nicht abkriegen

không giở được nắp ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausnehmbar /(Adj.)/

(có thể) lấy ra được; tháo ra được; gỡ ra được;

abbekommen /(st. V.; hat)/

tháo ra được; gỡ ra được; tách ra được (những gì) dính chật; bám chặt;

khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay : die Farbe nicht von den Fingern abbekommen không giở được nắp ra : den Deckel nicht abbekommen

abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tháo ra được; gỡ ra được; lột ra được; bóc; tách ra được;

không giở được nắp ra. : den Deckel nicht abkriegen