herausnehmbar /(Adj.)/
(có thể) lấy ra được;
tháo ra được;
gỡ ra được;
abbekommen /(st. V.; hat)/
tháo ra được;
gỡ ra được;
tách ra được (những gì) dính chật;
bám chặt;
khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay : die Farbe nicht von den Fingern abbekommen không giở được nắp ra : den Deckel nicht abbekommen
abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tháo ra được;
gỡ ra được;
lột ra được;
bóc;
tách ra được;
không giở được nắp ra. : den Deckel nicht abkriegen