Việt
tháo ra được
gỡ ra được
tách ra được dính chật
bám chặt
Đức
abbekommen
die Farbe nicht von den Fingern abbekommen
khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay
den Deckel nicht abbekommen
không giở được nắp ra
abbekommen /(st. V.; hat)/
tháo ra được; gỡ ra được; tách ra được (những gì) dính chật; bám chặt;
khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay : die Farbe nicht von den Fingern abbekommen không giở được nắp ra : den Deckel nicht abbekommen