TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbekommen

nhận phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra được dính chật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abbekommen

abbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hälfte von etw. abbekommen

nhận được (một nửa) của cái gì.

er hat im Krieg etwas abbekommen

trong chiến tranh, ông ta đã bị thiệt hại ít nhiều

der Wagen hat nichts abbekommen

chiếc xe không bị hư hỏng gì.

die Farbe nicht von den Fingern abbekommen

khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay

den Deckel nicht abbekommen

không giở được nắp ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbekommen /(st. V.; hat)/

nhận phần; được chia phần;

die Hälfte von etw. abbekommen : nhận được (một nửa) của cái gì.

abbekommen /(st. V.; hat)/

chịu thiệt hại; mất mát; gánh chịu (gehoffen werden);

er hat im Krieg etwas abbekommen : trong chiến tranh, ông ta đã bị thiệt hại ít nhiều der Wagen hat nichts abbekommen : chiếc xe không bị hư hỏng gì.

abbekommen /(st. V.; hat)/

tháo ra được; gỡ ra được; tách ra được (những gì) dính chật; bám chặt;

die Farbe nicht von den Fingern abbekommen : khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay den Deckel nicht abbekommen : không giở được nắp ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbekommen /vt/

1. khó tháo; 2. nhận phần; 3. bị phạt.