TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu thiệt hại

chịu thiệt hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thiệt hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu đựng cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chịu thiệt hại

suffer damege

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chịu thiệt hại

Schaden erleiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fürsichbehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat im Krieg etwas abbekommen

trong chiến tranh, ông ta đã bị thiệt hại ít nhiều

der Wagen hat nichts abbekommen

chiếc xe không bị hư hỏng gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürsichbehalten /không nói ra, lặng thinh, giữ kín trong lòng. 5. bảo tồn, gìn giữ (bewahren); das Gold behält seinen Glanz/

chịu đựng cái gì; chịu thiệt hại;

abbekommen /(st. V.; hat)/

chịu thiệt hại; mất mát; gánh chịu (gehoffen werden);

trong chiến tranh, ông ta đã bị thiệt hại ít nhiều : er hat im Krieg etwas abbekommen chiếc xe không bị hư hỏng gì. : der Wagen hat nichts abbekommen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaden erleiden /vi/S_CHẾ/

[EN] suffer damege

[VI] chịu thiệt hại, bị thiệt hại