fürsichbehalten /không nói ra, lặng thinh, giữ kín trong lòng. 5. bảo tồn, gìn giữ (bewahren); das Gold behält seinen Glanz/
giữ vững tình thần;
fürsichbehalten /không nói ra, lặng thinh, giữ kín trong lòng. 5. bảo tồn, gìn giữ (bewahren); das Gold behält seinen Glanz/
chịu đựng cái gì;
chịu thiệt hại;
fürsichbehalten /không nói ra, lặng thinh, giữ kín trong lòng. 5. bảo tồn, gìn giữ (bewahren); das Gold behält seinen Glanz/
ghi nhớ (sich merken);
eine Adresse behalten : ghi nhớ một địa chỉ Zahlen gut behalten können : có thể ghi nhớ tốt các con số.