Việt
khó tháo
nhận phần
bị phạt.
Đức
abbekommen
Meist nicht schnell lösbar, Wechsel bzw. Ausbau einzelner Rohrleitungsteile oft nicht möglich, Anwendung höherer Drücke und Temperaturen i. Allg. nicht möglich (Ausnahme: geschweißte und geschraubte Muffenverbindungen)
Thường mất thời gian để tháo ống và nhiều khi khó tháo được các phụ kiện, không thể sử dụng được ở áp suất và nhiệt độ cao (ngoại lệ: Khớp nối bằng hàn và kết nối bằng ốc được)
abbekommen /vt/
1. khó tháo; 2. nhận phần; 3. bị phạt.