TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó tháo

khó tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khó tháo

abbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meist nicht schnell lösbar, Wechsel bzw. Ausbau einzelner Rohrleitungsteile oft nicht möglich, Anwendung höherer Drücke und Temperaturen i. Allg. nicht möglich (Ausnahme: geschweißte und geschraubte Muffenverbindungen)

Thường mất thời gian để tháo ống và nhiều khi khó tháo được các phụ kiện, không thể sử dụng được ở áp suất và nhiệt độ cao (ngoại lệ: Khớp nối bằng hàn và kết nối bằng ốc được)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbekommen /vt/

1. khó tháo; 2. nhận phần; 3. bị phạt.