TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lột ra được

tháo ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lột ra được

abkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Deckel nicht abkriegen

không giở được nắp ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tháo ra được; gỡ ra được; lột ra được; bóc; tách ra được;

không giở được nắp ra. : den Deckel nicht abkriegen