Việt
tháo ra được
gỡ ra được
lột ra được
bóc
tách ra được
Đức
abkriegen
den Deckel nicht abkriegen
không giở được nắp ra.
abkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tháo ra được; gỡ ra được; lột ra được; bóc; tách ra được;
không giở được nắp ra. : den Deckel nicht abkriegen